Máy Photocopy Ricoh MP 301SPF
| CHỨC NĂNG SAO CHỤP | Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng tia laser & in bằng tĩnh điện | |
| Tốc độ sao chụp | 30 trang/phút | ||
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi | ||
| Sao chụp liên tục | 99 tờ | ||
| Thời gian khởi động | Ít hơn 23 giây | ||
| Tốc độ chụp bản đầu tiên | Ít hơn 5.4 giây | ||
| Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% – 400% (Tăng giảm từng 1%) | ||
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1 GB + 128 GB HDD | ||
| Khay giấy vào tiêu chuẩn: | 1 khay x 250 tờ. Tối đa 1,350 tờ | ||
| Khay giấy tay | 100 tờ | ||
| Khay giấy ra | 250 tờ | ||
| Khổ giấy sao chụp | Tối thiểu A5 – Tối đa A4 | ||
| Định lượng giấy sao chụp | Khay chuẩn: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 157 gsm | ||
| Bộ chuyền và đảo bản gốc tự động | Có sẵn | ||
| Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn | ||
| Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 476 x 450 x 451 mm | ||
| Trọng lượng máy | 26 kg | ||
| Nguồn điện sử dụng | 220 – 240 V, 50 – 60 Hz | ||
| Công suất tiêu thụ điện | Tối đa 1.1 kW | ||
| CHỨC NĂNG IN | Tốc độ in liên tục | 30 trang / phút | |
| Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | Tiêu chuẩn: PCL5e, PCL6, XPS, Adobe PostScript3 | ||
| Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | ||
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 1 GB (Chia xẻ với copy & scan) | ||
| Cổng kết nối tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 | ||
| Cổng kết nối chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g, WPA support) Bluetooth, Gigabit Ethernet |
||
| Giao thức mạng | TCP/IP (IPV4, IPV6), IPX/SPX | ||
| Môi trường hỗ trợ | Windows® XP/7/Vista/Server 2003/Server 2008 Terminal Service/CitrixMetaFrame Macintosh OS X Native v10.2 or later |
||
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | Tốc độ quét ảnh tối đa | 30 ảnh/ phút | |
| Độ phân giải | 600 dpi | ||
| Vùng quét ảnh bản gốc | Tối đa A4 | ||
| Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG / PDF / TIFF | ||
| Trình điều khiển quét ảnh | TWAIN, Network | ||
| CHỨC NĂNG FAX | Mạng tương thích | PSTN, PBX | |
| Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3, Internet Fax, IP Fax | ||
| Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 33.6kbps ( 3 giây/ trang) | ||
| Độ phân giải | 200 x 100- 200dpi, tối đa 400 dpi | ||
| Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG | ||
| Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | Tối đa 2 giây | ||
| Tốc độ in khi nhận Fax | 30 trang/ phút | ||
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | Tiêu chuẩn: 4 MB | ||
| Lưu dữ liệu khi mất điện | Có | ||
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊM | 2 Khay giấy x 500 tờ | ||
| Chân máy | |||








