Máy photocopy RICOH MP C4502
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Phương thức in | Color: Laser |
Khổ giấy sao chụp | Min A6 – Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 45/ 55 cpm (For all BW & Full Color) |
Sao chụp liên tục (tờ) | 999 |
Thời gian khởi động (Giây) | MP C4502: 19 MP C5502: 21 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) | MP C4502: 3.6 MP C5502: 3.1 |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 25 – 400 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 2 x 550 |
Khay giấy tay (tờ) | 100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | 650 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 52 – 256 gsm |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi |
Mức phân giải sắc độ (mức) | 256 levels |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 2GB + 190GB HDD |
Tính năng chia bộ tài liệu | Standard: Max 999 sets |
Tính năng đảo mặt bản sao | Standard |
Công suất: Trung bình – Tối đa (Bản/ tháng) | 10K – 50K |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP | |
Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes |
Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes |
Hệ thống bảng điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc |
Mã số quản lý thiết bị | Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 500 users |
Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bản | Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh | Yes |
Tự động chọn khổ giấy | Yes |
Chụp sách/ Trang đôi | Yes |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc | 10 modes |
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối | Yes |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | Max 99 mm |
Chức năng chèn bìa/ phân chương | Yes |
Sao chụp âm bản – dương bản | Yes |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 16 in 1 Duplex |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | Yes |
Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max) | MP C4502: 2.19 kW MP C5502: 2.79 kW |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM | |
Bộ chuyền bản gốc | No |
Bộ chuyền và đảo bản gốc | Standard ARDF |
Bộ đảo mặt bản sao | Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) | SR 3090/ SR 3120 |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) | PB 3130: 2 trays x 550 sheets |
Chức năng in | Standard (Color Printer) |
Chức năng quét ảnh | Standard (Color Scanner) |
Chức năng Fax | Option |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu | Standard 190GB HDD |
CHỨC NĂNG IN | |
Chức năng in | Standard |
Khổ giấy in tối thiểu – tối đa | Min A6 – Max A3 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 45/ 55 ppm |
Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6 |
PostScript 3 ,IPDS (with PostScript Option) | |
Độ phân giải (dpi) | 1,200 x 1,200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 2GB + 190GB HDD share with copier |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, Khe cắm SD, Ethernet 10Base-T/100Base-TX |
Cổng kết nối chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (hỗ trợ IEEE 802.11a/g), Bluetooth, Ethernet 1000Base-T |
Giao thức mạng | Tiêu chuẩn: TCP/IP (IP v4, IP v6), Chọn thêm: IPX/SPX |
Môi trường hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 Macintosh OS X v10.2 or later UNIX Sun® Solaris: 2.6, 2.7, 2.8, 2.9, 2.10 HP-UX: 10.x, 11.x, 11i v2, 11i v3 SCO OpenServer: 5.0.6, 5.0.7, 6.0 RedHat® Linux Enterprise: 4, 5, 6 IBM® AIX: 5L v5.3, v6.1, v7.1 Novell® Netware® environments v6.5 SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
Chức năng quét ảnh | Standard Color Scanner |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính | Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét | Yes |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét | Yes |
Cổng kết nối quét ảnh | USB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | Max A3 |
Độ phân giải (dpi) | Max 1,200 ( TWAIN scan only ) |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | 67 ppm |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG/ PDF/ TIFF/ PDF high compression |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu | Max 2.000 |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi | Max 500 |
CHỨC NĂNG FAX | |
Chức năng Fax laser | Option: Fax Option Type C5502 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận | Min A6 – Max A3 |
Mạng tương thích | PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu | MH,MR,MMR,JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) | 33.6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) | 2.0 |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) | Max 0.7 |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) | 45/ 55 |
Độ phân giải (dpi) | Max 400 (with optional SAF memory) |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) | 4MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) | Yes |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số) | 2,000 quick dial |
Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax) | 100 / 500 |
Cài đặt giới hạn nhận Fax | Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số | Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao | Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung | Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… | Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính | Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN | Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email | Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet | Yes |