| Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
| Tốc độ sao chụp | 50 trang/ phút |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
| Sao chụp liên tục | 999 tờ |
| Thời gian khởi động | Ít hơn 15 giây |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4.1 giây |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% – 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 512 MB |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn | 2 khay x 550 tờ. Tối đa 4,400 tờ |
| Khay giấy tay | 100 tờ |
| Khay giấy ra | 500 tờ. Tối đa 3,625 tờ |
| Khổ giấy sao chụp | A3, A4, A5, B4, B5 |
| Định lượng giấy sao chụp | 52 – 220 gsm |
| Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
| Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
| Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
| Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 670 x 682 x 895 mm |
| Trọng lượng máy | 97 kg |
| Nguồn điện sử dụng | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | 2.87 kW/h |
| CHỨC NĂNG IN (CHỌN THÊM) |
Tốc độ in liên tục | 50 trang/ phút |
| Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | PCL5e, PLC6, PDF Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS |
|
| Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | |
| In trực tiếp từ USB / SD Card | Có | |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn | Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet | |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX | |
| Môi trường hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX Novell® NetWare® environments v6.5 SAP® R/3® environments SAP® R/3® |
|
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (CHỌN THÊM) |
Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen: 61 ảnh/ phút Bản màu: 31 ảnh/ phút |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi (TWAIN 1,200 dpi) | |
| Vùng quét ảnh bản gốc | A3 – A5 | |
| Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF | |
| Trình điều khiển quét ảnh | Network TWAIN | |
| Quét ảnh trực tiếp | Giao thức SMB, FTP, NCP | |
| Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi | Tối đa 50 thư mục | |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp | Giao thức SMTP, POP, IMAP4 | |
| Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi | Tối đa 500 địa chỉ | |
| Số lượng địa chỉ email lưu | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
| Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng | |
| Quét, lưu tập tin nhiều trang | Có | |
| CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
| Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 | |
| Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang) | |
| Độ phân giải | 100, 200 dpi, tối đa 400 dpi | |
| Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG | |
| Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | 0.9 giây | |
| Tốc độ in khi nhận Fax | 50 trang/ phút | |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 12 MB, chọn thêm 44 MB | |
| Lưu dữ liệu khi mất điện | Có | |
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊM | Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động | |
| 2 Khay giấy x 550 tờ | ||
| Khay phân tách bản in | ||
| Khay giấy dung lượng cao loại 1,200 tờ, loại 2,000 tờ | ||
| Bộ chia tài liệu 1,000 tờ, bấm ghim | ||
| Bộ chia tài liệu 3,000 tờ, bấm ghim | ||
| Chân máy | ||
| PHẦN MỀM HỖ TRỢ | Tiêu chuẩn: SmartDeviceMonitor, Web SmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor | |
| Chọn thêm: GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Font Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro |









